Dienas līdz Reunification Day
104 dienas
Cik ilgi līdz Reunification Day (2025. gada 30. aprīlis)
104 dienas
Atpakaļskaitīšana līdz Reunification Day
104 dienas, 5.0 stundas, 56.0 minūtes, 56.0 sekundes
Cik mēneši līdz 2025. gada 30. aprīlis?
4 mēneši
Cik nedēļas līdz 2025. gada 30. aprīlis?
14 nedēļas
Cik stundas līdz 2025. gada 30. aprīlis?
2501.0 stundas
Valstis, kas svin Reunification Day
Nosaukumi Reunification Day citās valstīs:
- Valstī Vietnam, viņi to sauc par šo svētku "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Iepriekšējās datumi Reunification Day visās valstīs
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Nākotnes datumi Reunification Day visās valstīs
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Gari nedēļas nogales
Belarus
3
Dienas
Dienas
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Dienas
Dienas
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May