Dienas līdz Reunification Day
359 dienas
Cik ilgi līdz Reunification Day (2026. gada 30. aprīlis)
359 dienas
Atpakaļskaitīšana līdz Reunification Day
359 dienas, 5.0 stundas, 57.0 minūtes, 57.0 sekundes
Cik mēneši līdz 2026. gada 30. aprīlis?
16 mēneši
Cik nedēļas līdz 2026. gada 30. aprīlis?
51 nedēļas
Cik stundas līdz 2026. gada 30. aprīlis?
8621.0 stundas
Valstis, kas svin Reunification Day
Nosaukumi Reunification Day citās valstīs:
- Valstī Vietnam, viņi to sauc par šo svētku "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Iepriekšējās datumi Reunification Day visās valstīs
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Nākotnes datumi Reunification Day visās valstīs
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Gari nedēļas nogales
Vietnam
4
Dienas
Dienas
Thu
30 Apr
Fri
01 May
Sat
02 May
Sun
03 May